• [ ふる ]

    v5r, vt

    ve vẫy
    vẫy/lắc/đung đưa
    手を振る: vẫy tay
    rắc/tưới/rưới
    肉にコショウを振りかける :Rắc hạt tiêu lên thịt.
    肉を湿らせるために上から液体を振りかける :Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
    phất
    lắc/ngoáy/ve vẩy
    (人)の顔をめがけてこぶしを振る :dứ dứ quả đấm vào mặt ai đó
    猫は浮かない気分のときに尾を振る。 :Nếu con mèo đang buồn chán nó sẽ ve vẩy cái đuôi
    đóng vai (diễn viên)
    役を振る :Đóng 1 vai trong vở kịch
    dỗ
    chỉ định (công việc)
    (人)を振る :Quyết định sa thải ai đó
    (人)に急ぎの仕事を振る :chỉ định công việc yêu cầu gấp cho ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X