• [ しんぷく ]

    n

    Độ rộng (của chấn động)/ khoảng rung lắc/biên độ rung lắc

    Kỹ thuật

    [ しんぷく ]

    biên độ [amplitude]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X