• [ はさむ ]

    v5m

    kẹp (vào giữa)/xen vào/chèn vào/chen ngang
    しおりを挾む: kẹp cái đánh dấu (vào quyển sách)
    口を挾む: nói chen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X