• [ そうにゅう ]

    n

    sự lồng vào/sự gài vào/sự sát nhập/sự hợp nhất
    ここにイラストを挿入することは可能ですか. :ở đây có thể lồng hình ảnh minh họa vào được không?
    遺伝子挿入 :ghép gen

    Kinh tế

    [ そうにゅう ]

    sự chèn vào (bài quảng cáo) [insert (MAT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    [ そうにゅう ]

    sự chèn/sự đưa vào [insertion (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X