• [ そうにゅう ]

    vs

    lồng vào/gài vào/sát nhập/hợp nhất
    括約筋を取り囲むように合成樹脂製の輪を挿入する :lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng

    Kỹ thuật

    [ そうにゅうする ]

    chèn [insert to]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X