• [ とらえる ]

    v1

    giữ/nắm/bắt
    泥棒を現行犯で捕える :Bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi ăn trộm.
    他人の資料を盗む者を捕える :Bắt được người đã ăn trộm tư liệu của người khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X