• [ つかまる ]

    v1

    bắt

    v5r

    bị bắt/bị tóm
    悪いことをしているときに捕まる: bị bắt khi đang làm việc xấu
    警察に捕まる: bị cảnh sát bắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X