• [ とる ]

    v5r

    nắm/bắt/bắt giữ
    私の犬はボールを捕ることができる :Con chó của tôi có thể bắt được bóng.
    魚を捕るためのかぎ爪 :Cái móc được sử dụng để bắt cá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X