• [ ほりょ ]

    n

    tù binh (chiến tranh)
    捕虜交換: trao đổi tù binh
    tù binh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X