• [ そうさ ]

    vs

    điều tra
    その会社のおよそ_の支店を強制捜査する :điều tra cưỡng chế khoảng ~ chi nhánh của công ty
    業務上過失致死の疑いで事件を捜査する :điều tra vụ việc do nghi ngờ lơi lỏng nghiệp vụ mà dẫn đến cái chết

    [ そうさする ]

    vs

    Điều tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X