• 捜査本部

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ そうさほんぶ ]

    n

    tổng hành dinh thẩm tra/trung tâm điều tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X