• [ ささげる ]

    v1

    giơ cao/giương lên/cống hiến/trình lên/đệ lên
    国旗を捧げる: giơ cao quốc kì
    大使は国書を捧げる: đại sứ trình quốc thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X