• [ ねじる ]

    v5r

    vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước)
    手ぬぐいを捻じる: vắt khăn mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X