• [ ねじ ]

    n

    giây cót đồng hồ
    捻子巻く: lên giây cót
    捻じ込み電球: bóng đèn điện đui xoáy
    đinh ốc/ốc vít
    捻子ボルト: nút xoáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X