• [ そうとう ]

    n

    sự thu dọn/sự dọn dẹp
    大掛かりな掃討作戦を開始する :bắt đầu tác chiến càn quét trên diện rộng
    掃討戦に参加する兵士 :lính tham gia càn quét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X