• [ はいたしゅぎ ]

    n

    chủ nghĩa độc quyền
    排他主義者 :Người theo chủ nghĩa độc quyền
    排他主義的に :Mang tính chủ nghĩa độc quyền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X