-
[ はいせき ]
n
sự bài xích
- ~間で高まる移民排斥の感情 :Quan điểm bài xích di cư gia tăng giữa ~
- 移民排斥の立場 :Lập trường bài xích di cư.
sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay
- 人種による排斥は法的に禁じられているが、今もなお続いている :Việc bài trừ sắc tộc bị cấm một cách hợp pháp nhưng nó vẫn đang tiếp diễn cho đến ngày nay.
- 新たな移民排斥感情を誘発する :gây nên suy nghĩ bài trừ sự di dân mới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ