• [ はいせき ]

    vs

    bài xích
    bài trừ/gạt bỏ/tẩy chay
    外国語を排斥する :Tẩy chay ngôn ngữ nước ngoài
    主義を排斥する :Bài trừ chủ nghĩa.

    [ はいせきする ]

    vs

    chèn ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X