• [ はいきガス ]

    n

    khí độc/khí thải
    排気ガス排出基準 :Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc
    排気ガス基準 :Tiêu chuẩn của khí thải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X