• [ はいきかん ]

    n

    ống xả/ống thải
    排気管をきれいにする :làm sạch ống thải
    排気管からの黒煙を少し吸う :Hút một ít khói đen từ ống xả.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X