• [ はいすいこう ]

    n

    rãnh thoát nước
    髪の毛を洗った後は、落ちてる髪を拾うようにしなさい。排水溝が詰まっちゃうからね。 :Hãy thu gom tóc của bạn lại sau khi gội. Nó sẽ làm tắc cống.
    ぬれた道路を滑って排水溝へ突っ込む :Bị trượt chân trên con đường ướt và rơi vào rãnh thoát nước.
    cống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X