• [ はいせつ ]

    n

    Sự bài tiết
    尿酸排泄促進薬 :Thuốc kích thích bài tiết axit uric.
    重金属排泄 :Bài tiết kim loại nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X