• [ はいじょ ]

    vs

    loại trừ/loại bỏ/bài trừ
    ~を起因とするサービス停止の可能性を排除する :Loại trừ các khả năng của việc đình chỉ hoạt động dịch vụ gây ra ~

    [ はいじょする ]

    vs

    gạt bỏ
    gạt
    dứt bỏ
    bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X