• [ かける ]

    aux-v

    đắp
    bắt đầu làm gì
    呼び掛ける: kêu gọi
    話し掛ける: bắt chuyện
    停戦の呼び掛け: kêu gọi đình chiến
    Lưu ý: với nghĩa này động từ luôn đi với một động từ khác bỏ đuôi "masu" ở trước đó.

    v1, vt

    treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại
    コートをハンガーに掛ける: treo áo khoác lên móc
    サングラスを掛ける: đeo một cái kính đen
    ソファに腰を掛ける: ngồi lên ghế sofa
    電話を掛ける: gọi điện thoại

    Tin học

    [ かける ]

    nhân [to multiply]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X