• [ さいしゅう ]

    n

    sự sưu tập/việc sưu tập
    この地域では高山植物の採集は禁じられている。: Việc sưu tập thực vật vùng núi cao ở khu vực này đang bị cấm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X