• [ さがす ]

    v5r

    kiếm

    v

    lục lọi/lục soát/tìm
    彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した: anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa
    その部屋中を探す: lục lọi ở trong phòng
    ペンを探そうとハンドバッグを開けた: mở cặp để tìm bút
    台所(だいどころ)にあるものをかき回して探す : lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp

    v

    mò mẫm

    v

    sục

    v5s

    tìm/tìm kiếm
    警察は殺人に使われた凶器を求めて家中を探した。: Cảnh sát tìm kiếm hung khí do kẻ giết người sử dụng khắp căn nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X