• [ さぐる ]

    v5r

    sờ thấy/mò thấy/dò ra
    切符を取り出そうとポケットを探った。: Tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X