• [ たんてい ]

    n

    trinh tiết
    sự trinh thám/ thám tử
    分かった。じゃあ探偵でも使ったのね。とにかく電話番号は変えたから。これが新しいの。 :Được rồi! Cô ta có thể thuê thám tử tư hay gì cũng được. Nhưng tôi đã thay đổi số điện thoại rồi. Đây là số mới của tôi.
    彼は、自分も探偵になりたがっているほどの大の推理小説ファンだ。 :Anh ấy say mê tiểu thuyết trinh thám tới mức mà muốn mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X