• [ たんていしょうせつ ]

    n

    tiểu thuyết trinh thám
    ある程度人気はあったが、彼の探偵小説ほどではなかった。 :Ông ấy được mọi người yêu thích ở một mức độ nào đó. Nhưng không nhận được sự yêu thích bằng tiểu thuyết trinh thám của mình.
    最高の探偵小説は、好奇心をかき立てるたぐいのものだ :Một cuốn tiểu thuyết trinh thám hay là cuốn sách gây được sự tò mò.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X