• [ たんけん ]

    n

    sự thám hiểm
    宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。: Nhờ có thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X