• [ たんきゅう ]

    n

    sự theo đuổi/sự tìm kiếm
    彼らは、その新製品に関する他のアイデアを探究し続けている。 :Họ tiếp tục theo đuổi những ý tưởng khác liên quan đến sản phẩm mới này.
    彼は癌(がん)の原因を探究している. :Anh ấy vẫn đang tìm kiếm những nguyên nhân có thể gây ra bệnh ung thư.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X