• [ たんさく ]

    vs

    tìm kiếm/điều tra
    年上の兵士たちに先んじて地雷地帯を探索する :Tìm kiếm khu vực có mìn phía trước những người lính già.
    ウェブ上のデータベースに格納された情報を探索する :Tìm kiếm thông tin lưu trong cơ sở dữ liệu trên trang web.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X