• [ たんけん ]

    n

    sự thám hiểm
    彼らは南極大陸へ探検に行った。: Họ đã đi thám hiểm Nam cực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X