• [ つぐ ]

    v5g

    nắn/chữa trị/nối liền (xương)
    ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau
    2 個の木材を接ぐ :Ghép hai mảnh gỗ lại
    骨を接ぐ :ghép xương/ bó bột
    ghép (cây)
    木に竹を接ぐ :mâu thuẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X