• [ せっきんする ]

    n

    đến gần

    vs

    tiếp cận
    労働者に接近する: tiếp cận người lao động

    vs

    tới gần

    vs

    xáp lại

    [ せつきんする ]

    vs

    bén mảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X