-
[ ひかえる ]
v1
giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề
- その地は北に筑波山を控えている. : Nơi này giáp với núi Tsukuba ở phía Bắc
- 試験を目の前に控えて学生はみな忙しそうだ : Kỳ thi đã cận kề ngay trước mắt nên tất cả học sinh đều bận rộn.
chế ngự/kiềm chế/giữ gìn (lời ăn tiếng nói)/điều độ (ăn uống)
- 私は今までその事については発言を控えていた : cho đến nay tôi vẫn kiềm chế nói ra chuyện đó.
- 食物を控える : điều độ ăn uống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ