• [ おす ]

    v5s

    suy ra/luận ra/kết luận
    彼の言葉から推して富を鼻にかける事が分かった: từ những lời nói của anh ta mà kết luận thì anh ta rất kiêu hãnh về sự giàu có của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X