• [ けいよう ]

    n

    sự giương cờ/sự treo cờ
    国旗掲揚: Treo cờ quốc kỳ
    屋外の国旗掲揚台: Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời
    国旗掲揚の儀式: Nghi thức treo cờ quốc kỳ
    日の丸の掲揚に抗議して国旗を燃やす: Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X