-
[ けいじ ]
n
sự thông báo/bản thông báo/thông tri/thông báo/thông cáo/thông tri
- ~を告げる掲示: bản thông báo về..
- 禁煙の掲示: thông báo cấm hút thuốc
- ~が掲示されている世界中のATMで利用できる: áp dụng các loại thẻ ATM được thông báo trên thế giới
- 安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります: thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào
- お客に対して携帯電話の使用を控えるように求
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ