• [ けいじばん ]

    vs

    bản niêm yết các thông báo

    n

    bảng thông báo/bảng tin
    掲示板からポスターをはがす: làm bong tấm ap-phich từ bảng thông báo
    掲示板でその日の予定を確認する : xác nhận lại kế hoạch của ngày hôm ấy trên bảng thông báo
    自分のホームページの掲示板については、定期的に内容をチェックするべきだ : em nên kiểm tra nội dung định kỳ những thông báo trên trang web chủ của mình

    Tin học

    [ けいじばん ]

    bảng tin/bảng thông báo [bulletin board/notice board]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X