• [ けいさい ]

    n

    sự đăng bài lên báo chí/đăng/đăng lên
    広告掲載: đăng quảng cáo
    新聞への正式な謝罪広告掲載 : đăng lời tạ lỗi chính thức trên báo
    彼の記事は、数紙に同時に掲載された: bài báo của anh ấy đã được đăng trên mấy tờ giống nhau
    _月_日号に掲載されたパブリシティー : quảng bá rộng rãi bài đăng trên số báo ngày...tháng...
    日曜のニューヨーク・タイムズに掲載されていた御社の

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X