• [ かきまわす ]

    v5s

    quấy
    khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy
    彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した. :họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng
    彼の勝手な行動に会議がすっかりかき回されてしまった.:hội nghị rối cả lên do hành động thiếu suy nghĩ của anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X