• [ かく ]

    v5k

    xúc đi bằng xẻng/dọn sạch bằng xẻng
    雪を掻きます: dọn tuyết
    đổ mồ hôi/toát mồ hôi/chảy mồ hôi
    大汗をかく: toát mồ hôi hột
    寝汗をかく: toát mồ hôi trong khi ngủ
    chèo xuồng/gãi
    ーシー!掻くのやめなさい!: Lucy! Đừng chèo nữa
    彼は考え事の最中に鼻をかくくせがある。: anh ta có tật hay gãi mũi khi nghĩ ngợi
    cào/bới
    犬は前足で土を掻いている: con chó dùng hai chân trước để bới đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X