• [ そろう ]

    v5u

    được thu thập/sẵn sàng/được sắp xếp một cách có trật tự
    あの人の所には中国の美術品がよくそろっている. :Anh ta có một bộ sưu tập các tác phẩm mỹ thuật của Trung Quốc.
    その店はいろいろの商品をそろえている. :Cửa hàng đó chuẩn bị nhiều mặt hàng phong phú trong kho.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X