• [ えがく ]

    v5k

    vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả
    コンパスで円を描く: vẽ hình tròn bằng compa
    この絵は彼女が読書しているところを描いている: bức tranh này miêu tả cô gái đang đọc sách
    油絵の具で描く: vẽ bằng dụng cụ sơn dầu

    [ かく ]

    v5k

    tả cảnh
    tả
    chấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X