• [ ていきょう ]

    vs

    cung cấp
    この雑誌はファッションの最新情報を提供してくれる。: Cuốn tạp chí này cung cấp những thông tin mới nhất về thời trang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X