• [ ていしょうしゃ ]

    n

    người chủ xướng/ người chủ trương
    彼は、その新しい理論の提唱者である :anh ta là người khởi xướng một học thuyết mới
    ~の独立の提唱者 :người chủ trương tán thành/ủng hộ nền độc lập của …
    その法律の変更の提唱者 :người đề xướng thay đổi trong luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X