• [ ていけい ]

    n

    sự hợp tác
    当社はT社と技術提携している。: Công ty chúng tôi có sự hợp tác về công nghệ với công ty T.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X