• [ ていぎ ]

    n

    lời đề nghị
    会議の最終陳述で提議された不愉快な発言を引用する :trích dẫn về lời đề nghị không thiện chí được đưa ra trong bản báo cáo của hội nghị
    議会の休会を提議します :tôi đề nghị hoãn cuộc họp lại
    その問題に関して私に提議したいことがあります.:tôi đã có lời đề nghị liên quan đến vấn đề này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X