• [ あげる ]

    v1

    vén
    thả (diều)/kéo lên
    たこを~: thả diều
    rán
    dỡ (hàng)
    船荷を~: dỡ hàng khỏi tầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X